确信 quèxìn
volume volume

Từ hán việt: 【xác tín】

Đọc nhanh: 确信 (xác tín). Ý nghĩa là: vững tin; tin chắc, tin xác thực; tin chính xác. Ví dụ : - 我们确信共产主义一定能实现。 chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.

Ý Nghĩa của "确信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

✪ 1. vững tin; tin chắc

确实的相信;坚信

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 确信 quèxìn 共产主义 gòngchǎnzhǔyì 一定 yídìng néng 实现 shíxiàn

    - chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.

✪ 2. tin xác thực; tin chính xác

确实的信息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确信

  • volume volume

    - 本人 běnrén 已经 yǐjīng 确认 quèrèn le 所有 suǒyǒu 信息 xìnxī

    - Người này đã xác nhận toàn bộ thông tin.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn de 订单 dìngdān 信息 xìnxī

    - Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì yòng 提供 tígōng de 信息 xìnxī lái 调查 diàochá 确定 quèdìng gěi 解封 jiěfēng de 可能性 kěnéngxìng

    - Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.

  • volume volume

    - 确信 quèxìn zhè shì zuì 快捷 kuàijié de 方法 fāngfǎ ma

    - Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 确认 quèrèn zhè 封信 fēngxìn de 真实性 zhēnshíxìng

    - Chúng ta cần xác định tính xác thực.

  • volume volume

    - 确实 quèshí shì 正人君子 zhèngrénjūnzǐ shuí néng xìn huì 做出 zuòchū 这样 zhèyàng de shì ne

    - Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?

  • volume volume

    - 需要 xūyào 验证 yànzhèng 信息 xìnxī de 准确性 zhǔnquèxìng

    - Cần xác thực tính chính xác của thông tin.

  • - qǐng jiāng 文件 wénjiàn 寄挂号信 jìguàhàoxìn 确保安全 quèbǎoānquán 送达 sòngdá

    - Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao