信条 xìntiáo
volume volume

Từ hán việt: 【tín điều】

Đọc nhanh: 信条 (tín điều). Ý nghĩa là: tín điều; điều đặt ra để tin theo. Ví dụ : - 信条个人群体或一机构的信条或原则的总和 Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.

Ý Nghĩa của "信条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tín điều; điều đặt ra để tin theo

信守的准则

Ví dụ:
  • volume volume

    - 信条 xìntiáo 个人 gèrén 群体 qúntǐ huò 机构 jīgòu de 信条 xìntiáo huò 原则 yuánzé de 总和 zǒnghé

    - Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信条

  • volume volume

    - 信贷 xìndài shì 指以 zhǐyǐ 偿还 chánghuán 付息 fùxī wèi 条件 tiáojiàn de 价值 jiàzhí 运动 yùndòng 形式 xíngshì

    - Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.

  • volume volume

    - 写信给 xiěxìngěi 即使 jíshǐ 一张 yīzhāng 便条纸 biàntiáozhǐ dōu hǎo

    - Viết cho tôi, dù chỉ một tờ giấy ghi chú cũng được.

  • volume volume

    - qǐng 删除 shānchú zhè tiáo 信息 xìnxī

    - Vui lòng xóa tin nhắn này.

  • volume volume

    - 信条 xìntiáo 个人 gèrén 群体 qúntǐ huò 机构 jīgòu de 信条 xìntiáo huò 原则 yuánzé de 总和 zǒnghé

    - Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.

  • volume volume

    - 临风 línfēng de rén 刚才 gāngcái 发了 fāle 一条 yītiáo 短信 duǎnxìn

    - Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.

  • volume volume

    - 我发 wǒfā le 两条 liǎngtiáo 短信 duǎnxìn

    - Tôi đã gửi hai mục tin nhắn.

  • volume volume

    - 昨日 zuórì 来信 láixìn 收悉 shōuxī 谨于此 jǐnyúcǐ àn nín suǒ 约定 yuēdìng de 条件 tiáojiàn

    - Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,

  • volume volume

    - bāng 转发 zhuǎnfā 一条 yītiáo 短信 duǎnxìn hǎo ma

    - Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao