可疑 kěyí
volume volume

Từ hán việt: 【khả nghi】

Đọc nhanh: 可疑 (khả nghi). Ý nghĩa là: khả nghi; đáng nghi; đáng ngờ; chắc lép. Ví dụ : - 形迹可疑。 hàng tung khả nghi.

Ý Nghĩa của "可疑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. khả nghi; đáng nghi; đáng ngờ; chắc lép

值得怀疑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - hàng tung khả nghi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可疑

  • volume volume

    - 孩子 háizi 疑惑 yíhuò de 眼神 yǎnshén hěn 可爱 kěài

    - Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 无可置疑 wúkězhìyí

    - không thể nghi ngờ.

  • volume volume

    - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - bộ dạng khả nghi

  • volume volume

    - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - hàng tung khả nghi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 企图 qǐtú hěn 可疑 kěyí

    - Ý đồ này rất đáng ngờ.

  • volume volume

    - 10 20 可以 kěyǐ 约成 yuēchéng 1 2

    - 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.

  • volume volume

    - de 形迹 xíngjì 有些 yǒuxiē 可疑 kěyí

    - Hành động của anh ta có chút đáng nghi.

  • volume volume

    - 悬疑片 xuányípiàn zhōng de 建立 jiànlì 起来 qǐlai de 张力 zhānglì 可以 kěyǐ zài 一个 yígè hěn hǎo de 喜剧 xǐjù 场景 chǎngjǐng zhōng 释放 shìfàng

    - Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao