Đọc nhanh: 可疑 (khả nghi). Ý nghĩa là: khả nghi; đáng nghi; đáng ngờ; chắc lép. Ví dụ : - 形迹可疑。 hàng tung khả nghi.
✪ 1. khả nghi; đáng nghi; đáng ngờ; chắc lép
值得怀疑
- 形迹可疑
- hàng tung khả nghi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可疑
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 形迹可疑
- bộ dạng khả nghi
- 形迹可疑
- hàng tung khả nghi.
- 这个 企图 很 可疑
- Ý đồ này rất đáng ngờ.
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 他 的 形迹 有些 可疑
- Hành động của anh ta có chút đáng nghi.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
疑›