可信任 kě xìnrèn
volume volume

Từ hán việt: 【khả tín nhiệm】

Đọc nhanh: 可信任 (khả tín nhiệm). Ý nghĩa là: đáng tin cậy.

Ý Nghĩa của "可信任" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可信任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đáng tin cậy

trusty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可信任

  • volume volume

    - 提供 tígōng de 消息 xiāoxi 完全 wánquán 不可 bùkě xìn

    - Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 信任 xìnrèn shì 必不可少 bìbùkěshǎo de

    - Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.

  • volume volume

    - 很狡猾 hěnjiǎohuá 不可 bùkě xìn

    - Anh ta rất ranh mãnh, không đáng tin.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 信手 xìnshǒu zuò 任何 rènhé 事情 shìqing

    - Bạn có thể tùy ý làm bất cứ điều gì.

  • volume volume

    - hái 没有 méiyǒu 找到 zhǎodào 任何 rènhé zài 坚信 jiānxìn 可以 kěyǐ 穿 chuān de 衣服 yīfú

    - Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 信任 xìnrèn 一个 yígè 陌生人 mòshēngrén

    - Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.

  • - 相信 xiāngxìn 可以 kěyǐ 完成 wánchéng 这个 zhègè 任务 rènwù de

    - Tôi tin bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này.

  • - 相信 xiāngxìn 佩戴 pèidài 特定 tèdìng de 饰品 shìpǐn 可以 kěyǐ 开运 kāiyùn

    - Anh ấy tin rằng đeo những món trang sức đặc biệt có thể khai vận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao