Đọc nhanh: 可信任 (khả tín nhiệm). Ý nghĩa là: đáng tin cậy.
可信任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng tin cậy
trusty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可信任
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
- 他 很狡猾 , 不可 信
- Anh ta rất ranh mãnh, không đáng tin.
- 你 可以 信手 做 任何 事情
- Bạn có thể tùy ý làm bất cứ điều gì.
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
- 我 相信 你 可以 完成 这个 任务 的
- Tôi tin bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này.
- 他 相信 佩戴 特定 的 饰品 可以 开运
- Anh ấy tin rằng đeo những món trang sức đặc biệt có thể khai vận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
信›
可›