猜忌 cāijì
volume volume

Từ hán việt: 【sai kị】

Đọc nhanh: 猜忌 (sai kị). Ý nghĩa là: nghi kỵ; hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực; xai kỵ, ghen bóng. Ví dụ : - 互相猜忌 ngờ vực lẫn nhau. - 互相猜忌会影响团结 nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết

Ý Nghĩa của "猜忌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

猜忌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghi kỵ; hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực; xai kỵ

猜疑别人对自己不利而心怀不满

Ví dụ:
  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 猜忌 cāijì

    - ngờ vực lẫn nhau

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 猜忌 cāijì huì 影响 yǐngxiǎng 团结 tuánjié

    - nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết

✪ 2. ghen bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜忌

  • volume volume

    - fàn le 大忌 dàjì

    - Anh ấy phạm đại kỵ.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 猜忌 cāijì

    - ngờ vực lẫn nhau

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 猜忌 cāijì huì 影响 yǐngxiǎng 团结 tuánjié

    - nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一种 yīzhǒng 大胆 dàdǎn de 猜测 cāicè

    - Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ jiù 猜中 cāizhòng le de 年龄 niánlíng

    - anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.

  • volume volume

    - 心里 xīnli zài xiǎng 什么 shénme cāi zhōng ma

    - Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?

  • volume volume

    - jiāng 整杯 zhěngbēi 威士忌 wēishìjì 一饮而尽 yīyǐnérjìn

    - Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cāi
    • Âm hán việt: Sai , Thai
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQMB (大竹手一月)
    • Bảng mã:U+731C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa