Đọc nhanh: 质疑 (chất nghi). Ý nghĩa là: chất vấn; nghi ngờ chất vấn; chất nghi, sự chất vấn; sự tra hỏi; sự hoài nghi. Ví dụ : - 质疑问难。 hỏi vặn; hỏi khó dễ. - 他不断质疑他老婆关于教育孩子的事 Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.. - 他被突来的质疑问得张口结舌,不知所措 Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
质疑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất vấn; nghi ngờ chất vấn; chất nghi
提出疑问
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
质疑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự chất vấn; sự tra hỏi; sự hoài nghi
疑问的问题
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质疑
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 质疑问难
- nêu chất vấn
- 施暴 的 嫌疑犯 和 富有 同情心 的 人质
- Kẻ hành hạ kẻ tra tấn và tên tù nhân thông cảm.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 她 很 坦然 地面 对 质疑
- Cô ấy rất thản nhiên đối mặt với nghi ngờ.
- 她 坦然 地 回应 了 质疑
- Cô ấy bình tĩnh đáp lại những nghi ngờ.
- 你 拿 什么 质疑 我 的 领导 能力
- Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疑›
质›