Đọc nhanh: 侃侃 (khản khản). Ý nghĩa là: đĩnh đạc; ngay thẳng. Ví dụ : - 侃侃而谈。 Nói năng đĩnh đạc.
侃侃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩnh đạc; ngay thẳng
形容说话理直气壮,从容不迫
- 侃侃而谈
- Nói năng đĩnh đạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侃侃
- 他们 聚在一起 侃大山
- Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.
- 他 一 被 调侃 就 害羞 了
- Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc
- 侃侃而谈
- Nói năng đĩnh đạc.
- 他 的 性格 侃直
- Tính cách anh ấy ngay thẳng.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 总是 喜欢 调侃 朋友
- Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.
- 他 一直 侃侃 而乐 的
- Anh ấy luôn vui vẻ hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侃›