侃侃 kǎnkǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khản khản】

Đọc nhanh: 侃侃 (khản khản). Ý nghĩa là: đĩnh đạc; ngay thẳng. Ví dụ : - 侃侃而谈。 Nói năng đĩnh đạc.

Ý Nghĩa của "侃侃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侃侃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đĩnh đạc; ngay thẳng

形容说话理直气壮,从容不迫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侃侃而谈 kǎnkǎnértán

    - Nói năng đĩnh đạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侃侃

  • volume volume

    - 他们 tāmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 侃大山 kǎndàshān

    - Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.

  • volume volume

    - bèi 调侃 tiáokǎn jiù 害羞 hàixiū le

    - Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc

  • volume volume

    - 侃侃而谈 kǎnkǎnértán

    - Nói năng đĩnh đạc.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 侃直 kǎnzhí

    - Tính cách anh ấy ngay thẳng.

  • volume volume

    - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 调侃 tiáokǎn de 发型 fàxíng

    - Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 调侃 tiáokǎn 朋友 péngyou

    - Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 侃侃 kǎnkǎn 而乐 érlè de

    - Anh ấy luôn vui vẻ hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khản
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ORHU (人口竹山)
    • Bảng mã:U+4F83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình