Đọc nhanh: 泛泛而谈 (phiếm phiếm nhi đàm). Ý nghĩa là: nói sơ lược; nói qua loa; bàn qua; tạm bàn; nói sơ sơ; nói đại khái.
泛泛而谈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói sơ lược; nói qua loa; bàn qua; tạm bàn; nói sơ sơ; nói đại khái
不深入的一般性的谈论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛泛而谈
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 泛泛而谈
- nói chuyện qua loa
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 她 的 颐颊 因 害羞 而 泛红
- Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.
- 他 的 影响力 非常 广泛
- Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
而›
谈›