吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thôn thôn thổ thổ】

Đọc nhanh: 吞吞吐吐 (thôn thôn thổ thổ). Ý nghĩa là: ngập ngừng ấp úng; nửa muốn nói, nửa lại không; nói giấu. Ví dụ : - 你倒是去过没去过别吞吞吐吐的。 Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.. - 有话就照直说不要吞吞吐吐的。 có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.

Ý Nghĩa của "吞吞吐吐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

吞吞吐吐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngập ngừng ấp úng; nửa muốn nói, nửa lại không; nói giấu

形容有顾虑,有话不敢直说或说话含混不清

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào shì 去过 qùguò méi 去过 qùguò bié 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà jiù 照直说 zhàozhíshuō 不要 búyào 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞吞吐吐

  • volume volume

    - 吞吐 tūntǔ gǎng

    - cảng nhập xuất

  • volume volume

    - 吞吐量 tūntǔliàng

    - lượng nhập vào và xuất ra

  • volume volume

    - 吞吐 tūntǔ 其词 qící

    - ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng

  • volume volume

    - 半吞半吐 bàntūnbàntǔ

    - úp úp mở mở

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà jiù 照直说 zhàozhíshuō 不要 búyào 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.

  • volume volume

    - dào shì 去过 qùguò méi 去过 qùguò bié 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.

  • volume volume

    - 必须 bìxū chū 侵吞 qīntūn 之物 zhīwù

    - Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 车站 chēzhàn 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng 吞吐 tūntǔ zhe 来往 láiwǎng de 旅客 lǚkè

    - trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa