Các biến thể (Dị thể) của 驛
墿 駅 𩦯
驿
Đọc nhanh: 驛 (Dịch). Bộ Mã 馬 (+13 nét). Tổng 23 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: Ngựa dùng để đưa thư từ, công văn ngày xưa, Trạm. Chi tiết hơn...
- dịch trạm [yìzhàn] (cũ) Trạm dịch (trạm truyền thư tín, công văn thời xưa).