Các biến thể (Dị thể) của 镶
瓖
鑲
Đọc nhanh: 镶 (Tương). Bộ Kim 金 (+17 nét). Tổng 22 nét but (ノ一一一フ丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Từ ghép với 镶 : 金鑲玉嵌 Viền vàng khảm ngọc, 她給那裙子鑲上了花 Cô ấy viền một viền hoa lên trên quần Chi tiết hơn...
- 金鑲玉嵌 Viền vàng khảm ngọc
- 塔頂上鑲著一顆閃閃發亮的紅星 Trên đỉnh tháp gắn một ngôi sao đỏ lấp lánh
- 她給那裙子鑲上了花 Cô ấy viền một viền hoa lên trên quần
- 傍缺一角,以黃金鑲之 Phía bên khuyết mất một góc, lấy vàng trám lại (Tam quốc chí diễn nghĩa).