Các biến thể (Dị thể) của 蹁
徧 𨆩 𨆭 𨇱
Đọc nhanh: 蹁 (Biên, Biển). Bộ Túc 足 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丨一丶フ一ノ丨フ一丨丨). Ý nghĩa là: khập khiễng, Chân đi xiên xẹo, Méo, lệch, nghiêng (tư thế), “Biên tiên” 蹁躚: (1) Xinh đẹp. Chi tiết hơn...
- “Ca âm vị tức, tảo kiến na biên tẩu xuất nhất cá nhân lai, biên tiên niệu na, đoan đích dữ nhân bất đồng” 歌音未息, 早見那邊走出一個人來, 蹁躚嬝娜, 端的與人不同 (Đệ ngũ hồi) Tiếng ca chưa dứt, đã thấy một người (con gái) từ xa đi lại, xinh đẹp yểu điệu, quả thực khác hẳn với người thường. (2) Phơi phới, thướt tha (dáng như múa). Tô Thức 蘇軾