• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Túc 足 (+15 nét)
  • Pinyin: Xiān
  • Âm hán việt: Tiên
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊遷
  • Thương hiệt:RMYMU (口一卜一山)
  • Bảng mã:U+8E9A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 躚

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𨇫 𨇴

Ý nghĩa của từ 躚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiên). Bộ Túc (+15 nét). Tổng 22 nét but (). Ý nghĩa là: “Tiên tiên” thướt tha, uyển chuyển. Chi tiết hơn...

Tiên

Từ điển phổ thông

  • chùn bước, do dự

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Tiên tiên” thướt tha, uyển chuyển