Các biến thể (Dị thể) của 舛
㱛 僢 踳 𣧒 𣧘 𨅱
Đọc nhanh: 舛 (Suyễn, Xuyễn). Bộ Suyễn 舛 (+0 nét). Tổng 6 nét but (ノフ丶一フ丨). Ý nghĩa là: 1. ngang trái, 2. lẫn lộn, Lẫn lộn., Ngang trái, Lẫn lộn. Từ ghép với 舛 : 命途多舛 Số phận không may, 舛誤 Sai lầm. Chi tiết hơn...