Các biến thể (Dị thể) của 歔
噓 𡃧
Đọc nhanh: 歔 (Hư). Bộ Khiếm 欠 (+11 nét). Tổng 15 nét but (丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: Hà hơi bằng miệng hoặc thở ra bằng mũi, Than thở, thổn thức. Từ ghép với 歔 : 暗自歔欷 Nức nở khóc thầm. Cv. 噓唏. Xem 欷歔. Chi tiết hơn...