• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hi Hy
  • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰希欠
  • Thương hiệt:KBNO (大月弓人)
  • Bảng mã:U+6B37
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 欷

  • Cách viết khác

    𣣐

Ý nghĩa của từ 欷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hi, Hy). Bộ Khiếm (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: Thở than, khóc sụt sùi. Từ ghép với : hi hư [xixu] (văn) Nức nở, sùi sụt. Cv. . Chi tiết hơn...

Hi
Hy
Âm:

Hi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Thở than

- “Phu nhân diệc hi hư, tự ngôn bất năng phục hội” , (Chân Hậu ) Phu nhân cũng than thở, bảo không thể gặp nhau được nữa.

Trích: “hư hi” sùi sụt, “hi hu” thở than. Liêu trai chí dị

Từ điển phổ thông

  • khóc sụt sùi

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 欷歔

- hi hư [xixu] (văn) Nức nở, sùi sụt. Cv. .