Các biến thể (Dị thể) của 欷
𣣐
Đọc nhanh: 欷 (Hi, Hy). Bộ Khiếm 欠 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一ノ丨フ丨ノフノ丶). Ý nghĩa là: Thở than, khóc sụt sùi. Từ ghép với 欷 : hi hư [xixu] (văn) Nức nở, sùi sụt. Cv. 唏噓. Chi tiết hơn...
- “Phu nhân diệc hi hư, tự ngôn bất năng phục hội” 夫人亦欷歔, 自言不能復會 (Chân Hậu 甄后) Phu nhân cũng than thở, bảo không thể gặp nhau được nữa.
Trích: “hư hi” 歔欷 sùi sụt, “hi hu” 欷吁 thở than. Liêu trai chí dị 聊齋志異
- hi hư [xixu] (văn) Nức nở, sùi sụt. Cv. 唏噓.