Các biến thể (Dị thể) của 槃
㮽 柈 盤
Đọc nhanh: 槃 (Bàn). Bộ Mộc 木 (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノフ丶一丶ノフフ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cái mâm gỗ, 2. vui vầy, Cái mâm gỗ., Vui vầy., Cái mâm gỗ ngày xưa để đựng nước. Chi tiết hơn...
- “Thủ tuế toàn gia dạ bất miên, Bôi bàn lang tạ hướng đăng tiền” 守歲全家夜不眠, 杯槃狼籍向燈前 (Trừ dạ 除夜) Canh giao thừa cả nhà đêm không ngủ, Chén mâm bừa bãi hướng trước đèn.
Trích: Cũng như “bàn” 盤. Lục Du 陸游
- “Khảo bàn tại giản, Thạc nhân chi khoan” 考槃在澗, 碩人之寬 (Vệ phong 衛風, Khảo bàn 考槃) Đánh đàn bên khe, Người đức lớn ung dung, thư thái.
Trích: Thi Kinh 詩經