- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
- Pinyin:
Jiāng
, Jiǎng
- Âm hán việt:
Tương
Tưởng
- Nét bút:一丨丨フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹將
- Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
- Bảng mã:U+8523
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 蔣
Ý nghĩa của từ 蔣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蔣 (Tương, Tưởng). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨フ丨一ノノフ丶丶一丨丶). Ý nghĩa là: (một loài nấm), Một loài nấm., Tên cây, tức “giao bạch” 茭白, Họ “Tưởng”, 1. họ Tưởng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Một loài nấm.
- Một âm là tưởng. Nước Tưởng. Họ Tưởng.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên cây, tức “giao bạch” 茭白
Từ điển phổ thông
- 1. họ Tưởng
- 2. nước Tưởng
Từ điển Thiều Chửu
- Một loài nấm.
- Một âm là tưởng. Nước Tưởng. Họ Tưởng.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên cây, tức “giao bạch” 茭白