Đọc nhanh: 龙章凤篆 (long chương phượng triện). Ý nghĩa là: Văn tự cổ rất khó nhận ra. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Chiếu na bi kiệt thượng thì; tiền diện đô thị long chương phượng triện; thiên thư phù lục; nhân giai bất thức 照那碑碣上時; 前面都是龍章鳳篆; 天書符籙; 人皆不識 (Đệ nhất hồi) Lúc chiếu lên mặt tấm bia kệ; mặt trước đều trạm những loại chữ cổ; phù lục thiên thư; không ai đọc được..
Ý nghĩa của 龙章凤篆 khi là Danh từ
✪ Văn tự cổ rất khó nhận ra. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Chiếu na bi kiệt thượng thì; tiền diện đô thị long chương phượng triện; thiên thư phù lục; nhân giai bất thức 照那碑碣上時; 前面都是龍章鳳篆; 天書符籙; 人皆不識 (Đệ nhất hồi) Lúc chiếu lên mặt tấm bia kệ; mặt trước đều trạm những loại chữ cổ; phù lục thiên thư; không ai đọc được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙章凤篆
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 小篆
- chữ tiểu triện
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 我们 用龙 和 凤凰 等 虚构 的 动物 象征 太阳
- Chúng tôi sử dụng những con vật hư cấu như rồng và phượng hoàng để tượng trưng cho mặt trời.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙章凤篆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙章凤篆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
章›
篆›
龙›