Đọc nhanh: 麦克白 (mạch khắc bạch). Ý nghĩa là: Macbeth (tên), Thảm kịch Macbeth, 1606 của William Shakespeare 莎士比亞 | 莎士比亚. Ví dụ : - 我早看过《麦克白》了 Tôi đã nhìn thấy Macbeth.. - 他在《麦克白》的演出真是精彩 Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
Ý nghĩa của 麦克白 khi là Danh từ
✪ Macbeth (tên)
Macbeth (name)
- 我 早 看过 《 麦克白 》 了
- Tôi đã nhìn thấy Macbeth.
✪ Thảm kịch Macbeth, 1606 của William Shakespeare 莎士比亞 | 莎士比亚
Macbeth, 1606 tragedy by William Shakespeare 莎士比亞|莎士比亚
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克白
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 请 把 麦克风 递给 她们
- Vui lòng đưa micro cho bọn họ.
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 我 早 看过 《 麦克白 》 了
- Tôi đã nhìn thấy Macbeth.
- 白露 早 , 寒露 迟 , 秋分 种麦 正 当时
- tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 这个 麦克风 音质 很 好
- Micro này có chất lượng âm thanh tốt.
- 老师 叫 麦克 回答 问题
- Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 我能 不能 打开 麦克风
- Tôi có thể mở mic không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦克白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦克白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
白›
麦›