Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
麥
(麦)
mò
Mạch
Bộ
Lúa mạch
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 麥 (Mạch)
麥
Mài
Mạch
麦
Mài
Mạch
麩
Fū
Phu
麯
Miàn|Qū|Qú
Khúc
麴
Miàn|Qū|Qú
Khúc
麵
Miǎn|Miàn
Miến
麸
Fū
Phu