Đọc nhanh: 麦凯恩 (mạch khải ân). Ý nghĩa là: John McCain (1936-), chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, Thượng nghị sĩ bang Arizona từ năm 1987, McCain (tên).
Ý nghĩa của 麦凯恩 khi là Danh từ
✪ John McCain (1936-), chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, Thượng nghị sĩ bang Arizona từ năm 1987
John McCain (1936-), US Republican politician, Senator for Arizona from 1987
✪ McCain (tên)
McCain (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦凯恩
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 你 想 凯文 了 吗
- Bạn sẽ nhớ Kevin?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦凯恩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦凯恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
恩›
麦›