Hán tự: 鲨
Đọc nhanh: 鲨 (sa). Ý nghĩa là: cá mập. Ví dụ : - 捕捞时流出来的血会引来成百上千的鲨鱼 Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.. - 从没碰上过这么多鲨鱼距离岸边如此之近 Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
Ý nghĩa của 鲨 khi là Danh từ
✪ cá mập
鲨鱼
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲨
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 我 从未 吃 过 鲨鱼肉
- Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲨›