巨齿鲨 jù chǐ shā

Từ hán việt: 【cự xỉ sa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巨齿鲨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 齿

Đọc nhanh: 齿 (cự xỉ sa). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巨齿鲨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 巨齿鲨 khi là Danh từ

xem 巨牙 鯊 | 巨牙 鲨

see 巨牙鯊|巨牙鲨 [jù yá shā]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨齿鲨

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • - 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - khó mở miệng.

  • - 切齿痛恨 qièchǐtònghèn

    - nghiến răng tức giận.

  • - péng nǎi 巨鸟 jùniǎo 传说 chuánshuō zhōng

    - Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • - 这个 zhègè 桔子 júzi de 牙齿 yáchǐ dōu suān dào le

    - Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.

  • - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • - 山谷 shāngǔ 洪水 hóngshuǐ 发出 fāchū 巨大 jùdà de 声响 shēngxiǎng

    - nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.

  • - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • - 巨型 jùxíng 兔子 tùzi ne

    - Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?

  • - shàng 掀起 xiānqǐ le 巨大 jùdà de 波澜 bōlán

    - Biển nổi lên những con sóng lớn.

  • - 海面 hǎimiàn shàng 涌起 yǒngqǐ le 巨大 jùdà de lán

    - Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.

  • - 椅子 yǐzi 齿列 chǐliè zài 房间 fángjiān

    - Ghế xếp thành hàng trong phòng.

  • - 巨石 jùshí 遮拦 zhēlán zhù le 溪流 xīliú

    - Đá lớn cản trở dòng suối.

  • - 鼻子 bízi 大得 dàdé xiàng 巨嘴鸟 jùzuǐniǎo

    - Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.

  • - 鲨鱼 shāyú yǒu 锐利 ruìlì de 牙齿 yáchǐ

    - Cá mập có hàm răng sắc nhọn.

  • - 用来 yònglái jiāng 巨型 jùxíng 啮齿动物 nièchǐdòngwù 传到 chuándào 网上 wǎngshàng de 电脑 diànnǎo

    - Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.

  • - 他俩 tāliǎ yǒu 唇亡齿寒 chúnwángchǐhán de 关系 guānxì

    - Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巨齿鲨

Hình ảnh minh họa cho từ 巨齿鲨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巨齿鲨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHNWM (水竹弓田一)
    • Bảng mã:U+9CA8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 齿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao