Đọc nhanh: 鲸鲨 (kình sa). Ý nghĩa là: cá mập voi.
Ý nghĩa của 鲸鲨 khi là Danh từ
✪ cá mập voi
whale shark
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸鲨
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 就 好像 嫌犯 是 他 的 白鲸
- Nó giống như con cá voi trắng của anh ấy.
- 终于 逮到 了 我们 的 大 白鲸
- Cuối cùng thì chúng tôi cũng có được con cá voi trắng của mình.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 我们 看到 了 鲸鱼
- Chúng tôi đã thấy cá voi.
- 我 有 蚱蜢 的 大腿 和 虎鲸 的 声纳
- Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!
- 我 从未 吃 过 鲨鱼肉
- Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲸鲨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲸鲨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲨›
鲸›