Đọc nhanh: 食人鲨 (thực nhân sa). Ý nghĩa là: cá mập ăn thịt người, giống với 大白鯊 | 大白鲨, cá mập trắng lớn (Carcharodon carcharias).
Ý nghĩa của 食人鲨 khi là Danh từ
✪ cá mập ăn thịt người
man-eating shark
✪ giống với 大白鯊 | 大白鲨, cá mập trắng lớn (Carcharodon carcharias)
same as 大白鯊|大白鲨 [dà bái shā], great white shark (Carcharodon carcharias)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食人鲨
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 米饭 是 中国 人 的 主食
- Cơm là món chính của người Trung Quốc.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 病人 忌 冷食
- người bệnh không được ăn kem.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 食指 众多 ( 人口 多 , 负担重 )
- nhà đông miệng ăn.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 汉人 饮食 丰富 多样
- Ẩm thực của người Hán phong phú đa dạng.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 你 见 过 食人魔 吗
- Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?
- 这 口袋 粮食 有 二百斤 , 不差什么 的 人 还 真 扛 不动
- bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
- 这种 食物 容易 让 人 过敏
- Loại thực phẩm này dễ làm mọi người dị ứng.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食人鲨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食人鲨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
食›
鲨›