Đọc nhanh: 鲨鱼 (sa ngư). Ý nghĩa là: cá mập. Ví dụ : - 鲨鱼有锐利的牙齿。 Cá mập có hàm răng sắc nhọn.. - 我从未吃过鲨鱼肉。 Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.. - 你家里养几条鲨鱼? Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Ý nghĩa của 鲨鱼 khi là Danh từ
✪ cá mập
鱼,种类很多,身体纺锤形,稍扁,鳞为盾状,胸、腹鳍大,尾鳍发达有的种类头上有一个喷水孔生活在海洋中,性凶猛,行动敏捷,捕食其他鱼类经济价值很高也叫鲛也作沙鱼
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 我 从未 吃 过 鲨鱼肉
- Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲨鱼
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 我 从未 吃 过 鲨鱼肉
- Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲨鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲨鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鱼›
鲨›