Đọc nhanh: 高档 (cao đáng). Ý nghĩa là: cao cấp; sang trọng; hạng sang; chất lượng cao. Ví dụ : - 这家餐厅非常高档。 Nhà hàng này rất sang trọng.. - 这件衣服看起来很高档。 Bộ quần áo này trông rất sang trọng.. - 她住在一个高档公寓里。 Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.
Ý nghĩa của 高档 khi là Tính từ
✪ cao cấp; sang trọng; hạng sang; chất lượng cao
质量好,价格较高的 (商品)
- 这家 餐厅 非常 高档
- Nhà hàng này rất sang trọng.
- 这件 衣服 看起来 很 高档
- Bộ quần áo này trông rất sang trọng.
- 她 住 在 一个 高档 公寓 里
- Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 高档 với từ khác
✪ 高档 vs 高级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高档
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 玉版宣 是 一种 高档 纸
- Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 这 款 檀香 非常 高档
- Loại gỗ đàn hương này rất cao cấp.
- 这家 餐厅 非常 高档
- Nhà hàng này rất sang trọng.
- 高档 产品
- hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 那 家具 色质 挺 高档
- Đồ nội thất đó chất lượng khá cao cấp.
- 这件 衣服 看起来 很 高档
- Bộ quần áo này trông rất sang trọng.
- 她 住 在 一个 高档 公寓 里
- Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高档
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm档›
高›