高档 gāodàng

Từ hán việt: 【cao đáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高档" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao đáng). Ý nghĩa là: cao cấp; sang trọng; hạng sang; chất lượng cao. Ví dụ : - 。 Nhà hàng này rất sang trọng.. - 。 Bộ quần áo này trông rất sang trọng.. - 。 Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高档 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 高档 khi là Tính từ

cao cấp; sang trọng; hạng sang; chất lượng cao

质量好,价格较高的 (商品)

Ví dụ:
  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 非常 fēicháng 高档 gāodàng

    - Nhà hàng này rất sang trọng.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 高档 gāodàng

    - Bộ quần áo này trông rất sang trọng.

  • - zhù zài 一个 yígè 高档 gāodàng 公寓 gōngyù

    - Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 高档 với từ khác

高档 vs 高级

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高档

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 高能 gāonéng 粒子 lìzǐ

    - hạt năng lượng cao

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

  • - 金胎 jīntāi 首饰 shǒushì shì 高档 gāodàng pǐn

    - Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.

  • - 玉版宣 yùbǎnxuān shì 一种 yīzhǒng 高档 gāodàng zhǐ

    - Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.

  • - 那片 nàpiàn 区域 qūyù dōu shì 高档 gāodàng 小区 xiǎoqū

    - Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.

  • - zhè kuǎn 檀香 tánxiāng 非常 fēicháng 高档 gāodàng

    - Loại gỗ đàn hương này rất cao cấp.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 非常 fēicháng 高档 gāodàng

    - Nhà hàng này rất sang trọng.

  • - 高档 gāodàng 产品 chǎnpǐn

    - hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp

  • - sòng le 一套 yītào 高档 gāodàng 餐具 cānjù

    - Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.

  • - 高档 gāodàng 餐厅 cāntīng de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.

  • - 主要 zhǔyào 经营 jīngyíng 高档 gāodàng 饭店 fàndiàn

    - Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.

  • - 他们 tāmen zài 高档 gāodàng 饭店 fàndiàn 工作 gōngzuò

    - Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.

  • - 家具 jiājù 色质 sèzhì tǐng 高档 gāodàng

    - Đồ nội thất đó chất lượng khá cao cấp.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 高档 gāodàng

    - Bộ quần áo này trông rất sang trọng.

  • - zhù zài 一个 yígè 高档 gāodàng 公寓 gōngyù

    - Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

  • - 也许 yěxǔ yào 放弃 fàngqì gèng 高档 gāodàng 配置 pèizhì kuǎn 属于 shǔyú 标配 biāopèi de 豪华 háohuá 舒适 shūshì

    - Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..

  • - 私立 sīlì 医院 yīyuàn 收费 shōufèi jiào gāo

    - Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高档

Hình ảnh minh họa cho từ 高档

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao