Đọc nhanh: 高级 (cao cấp). Ý nghĩa là: cấp cao; bậc cao, cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng. Ví dụ : - 他是高级经理。 Anh ấy là quản lý cấp cao.. - 这是高级别的会议。 Đây là cuộc họp cấp cao.. - 他是高级程序员。 Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
Ý nghĩa của 高级 khi là Tính từ
✪ cấp cao; bậc cao
(阶段、级别等)达到较高程度的
- 他 是 高级 经理
- Anh ấy là quản lý cấp cao.
- 这是 高级 别的 会议
- Đây là cuộc họp cấp cao.
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng
(质量、水平等)高出一般的
- 这家 酒店 很 高级
- Khách sạn này rất cao cấp.
- 这个 餐厅 很 高级
- Nhà hàng này rất cao cấp.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 高级 với từ khác
✪ 高档 vs 高级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 高级 毛料
- hàng len dạ cao cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 他 是 高级 经理
- Anh ấy là quản lý cấp cao.
- 这个 餐厅 很 高级
- Nhà hàng này rất cao cấp.
- 级别 越高 , 责任 越大
- Cấp bậc càng cao, trách nhiệm càng lớn.
- 将军 的 级别 比 上尉 高
- Cấp bậc của tướng cao hơn đại úy.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 他 的 职位 是 高级 别的 管理者
- Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm级›
高›