Đọc nhanh: 低档 (đê đương). Ý nghĩa là: loại kém (hàng hoá). Ví dụ : - 低档服装 trang phục loại kém; quần áo loại kém.. - 低档食品 thực phẩm loại kém
Ý nghĩa của 低档 khi là Danh từ
✪ loại kém (hàng hoá)
质量差,价格较低的 (商品)
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 低档 食品
- thực phẩm loại kém
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低档
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 档次
- đẳng cấp; cấp bậc
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 谷价 低贱
- giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 我 当时 处于 人生 最低谷
- Tôi đã ở điểm thấp nhất của mình.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 低档 货
- hàng cấp thấp.
- 低档 食品
- thực phẩm loại kém
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低档
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
档›