Đọc nhanh: 金属衣服挂钩 (kim thuộc y phục quải câu). Ý nghĩa là: móc treo quần áo bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属衣服挂钩 khi là Danh từ
✪ móc treo quần áo bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属衣服挂钩
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 他 的 衣服 很 美
- Quần áo của cô ấy rất đẹp.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 衣服 放着 椅子 上
- Quần áo để trên ghế.
- 钉子 把 衣服 挂 住 了
- Đinh vướng vào áo rồi.
- 衣服 挂 在 衣架 上
- Quần áo được treo trên móc áo.
- 衣柜 里 挂满 了 衣服
- Trong tủ treo đầy quần áo.
- 衣架 上 挂满 了 衣服
- Móc treo đã đầy quần áo.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属衣服挂钩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属衣服挂钩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
挂›
服›
衣›
金›
钩›