- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
- Pinyin:
Xún
, Xùn
- Âm hán việt:
Tuần
- Nét bút:フフ一ノ丨丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰马川
- Thương hiệt:NMLLL (弓一中中中)
- Bảng mã:U+9A6F
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 驯
Ý nghĩa của từ 驯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 驯 (Tuần). Bộ Mã 馬 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ一ノ丨丨). Từ ghép với 驯 : 馴養野獸 Thuần dưỡng thú rừng, 馴至 Dần dần đến. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Quen, lành, dễ bảo, thuần, thuần phục, thuận theo
- 馴養野獸 Thuần dưỡng thú rừng