Từ hán việt: 【di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: dưỡng; điều dưỡng; chăm sóc; an dưỡng, má; cái má, họ Di. Ví dụ : - 。 Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.. - 。 Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.. - 。 Anh ấy dùng tay sờ vào má mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

dưỡng; điều dưỡng; chăm sóc; an dưỡng

保养

Ví dụ:
  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì duō 颐养 yíyǎng 身体 shēntǐ

    - Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.

  • - 饮食 yǐnshí 均衡 jūnhéng 有助于 yǒuzhùyú 颐神 yíshén 保年 bǎonián

    - Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

má; cái má

颊;腮

Ví dụ:
  • - 他用 tāyòng shǒu 摸了摸 mōlemō 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy dùng tay sờ vào má mình.

  • - de 颐颊 yíjiá yīn 害羞 hàixiū ér 泛红 fànhóng

    - Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.

họ Di

Ví dụ:
  • - xìng

    - Anh ấy họ Di.

  • - 朋友 péngyou xìng

    - Bạn của tôi họ Di.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 颐养天年 yíyǎngtiānnián

    - bảo dưỡng tuổi thọ thiên nhiên.

  • - 饮食 yǐnshí 均衡 jūnhéng 有助于 yǒuzhùyú 颐神 yíshén 保年 bǎonián

    - Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.

  • - 朋友 péngyou xìng

    - Bạn của tôi họ Di.

  • - 他用 tāyòng shǒu 摸了摸 mōlemō 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy dùng tay sờ vào má mình.

  • - 大快朵颐 dàkuàiduǒyí ( 形容 xíngróng 食物 shíwù 鲜美 xiānměi chī hěn 满意 mǎnyì )

    - ăn quá đã.

  • - 解颐 jiěyí ( 面现 miànxiàn 笑容 xiàoróng )

    - nét mặt tươi cười

  • - xìng

    - Anh ấy họ Di.

  • - 对待 duìdài 属下 shǔxià 颐指气使 yízhǐqìshǐ 心狠手辣 xīnhěnshǒulà

    - Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì duō 颐养 yíyǎng 身体 shēntǐ

    - Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.

  • - de 颐颊 yíjiá yīn 害羞 hàixiū ér 泛红 fànhóng

    - Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颐

Hình ảnh minh họa cho từ 颐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMBO (尸中一月人)
    • Bảng mã:U+9890
    • Tần suất sử dụng:Trung bình