大块朵颐 dà kuài duǒyí

Từ hán việt: 【đại khối đoá di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大块朵颐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại khối đoá di). Ý nghĩa là: để nhai một phiến đá lớn (thành ngữ); một ngụm lớn khó nhai, để chuẩn bị cho một bữa ăn tuyệt vời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大块朵颐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大块朵颐 khi là Thành ngữ

để nhai một phiến đá lớn (thành ngữ); một ngụm lớn khó nhai

to chew on a large slab (idiom); a large mouthful is hard to chew

để chuẩn bị cho một bữa ăn tuyệt vời

to tuck into a great meal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块朵颐

  • - 爸爸 bàba 耳朵 ěrduo 很大 hěndà 耳垂 ěrchuí féi xiàng 寺庙 sìmiào 佛像 fóxiàng de 耳朵 ěrduo

    - Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.

  • - 这株 zhèzhū 牡丹 mǔdan de 花朵 huāduǒ 特别 tèbié

    - bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.

  • - 牡丹花 mǔdanhuā kāi de 朵儿 duǒer 多大 duōdà ya

    - đoá hoa mẫu đơn nở to quá!

  • - 他切 tāqiè hǎo 一块 yīkuài 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.

  • - 大块头 dàkuàitóu

    - tướng tá to con.

  • - 大家 dàjiā 总到 zǒngdào 一块儿 yīkuàier

    - Bạn tập hợp mọi người lại.

  • - de 耳朵 ěrduo 很大 hěndà

    - Tai của anh ta rất to.

  • - 大约 dàyuē 一百块 yìbǎikuài qián jiù gòu le

    - Khoảng chừng một trăm đồng là đủ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一块 yīkuài 平板 píngbǎn

    - Chúng tôi cần một tấm phẳng lớn.

  • - 五块 wǔkuài 大洋 dàyáng

    - năm đồng bạc

  • - hǎo 大块 dàkuài qīng

    - Đó là một vết bầm tím.

  • - 大堂 dàtáng guà zhe 一块 yīkuài 匾额 biǎné

    - Trong đại sảnh treo một bức hoành phi.

  • - 那有 nàyǒu kuài 大凌冰 dàlíngbīng

    - Có một tảng băng lớn ở đó.

  • - 裤子 kùzi yóu le 一大块 yīdàkuài

    - Cái quần bị vấy dầu một mảnh lớn.

  • - 店前 diànqián guà zhe kuài biǎn

    - Trước cửa hàng treo một tấm biển lớn.

  • - 耳朵 ěrduo 灵便 língbiàn 说话 shuōhuà 大声 dàshēng diǎn

    - Tai tôi nghe không rõ, anh nói to lên.

  • - 这块 zhèkuài de 麦子 màizi 长得 zhǎngde 不大离 bùdàlí

    - lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá

  • - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

  • - 大快朵颐 dàkuàiduǒyí ( 形容 xíngróng 食物 shíwù 鲜美 xiānměi chī hěn 满意 mǎnyì )

    - ăn quá đã.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一块 yīkuài 磁石 císhí

    - Ở đây có một cục nam châm to.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大块朵颐

Hình ảnh minh họa cho từ 大块朵颐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大块朵颐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+6735
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMBO (尸中一月人)
    • Bảng mã:U+9890
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa