Hán tự: 颁
Đọc nhanh: 颁 (ban.phân). Ý nghĩa là: phát hành; ban bố; hạ lệnh. Ví dụ : - 颁发指示。 Ra chỉ thị.. - 颁布出版法。 ban hành luật xuất bản. - 她一早就打扮得风风光光的, 准备参加这场颁奖 Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
Ý nghĩa của 颁 khi là Động từ
✪ phát hành; ban bố; hạ lệnh
发行;发布;发下;发给;分给
- 颁发 指示
- Ra chỉ thị.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 颁奖 式 很 热闹
- Lễ trao giải rất náo nhiệt.
- 老师 颁发奖状
- Thầy giáo trao bằng khen.
- 他 颁发 新 决策
- Anh ta công bố quyết sách mới.
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 老板 颁发 优秀 奖章
- Sếp trao thưởng huy chương xuất sắc.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颁›