Đọc nhanh: 颁禽 (ban cầm). Ý nghĩa là: Hằng năm; vua đi săn được các loài cầm thú về tới triều; chia cho các quan gọi là ban cầm. Chỉ sự thương yêu của vua đối với bề tôi..
Ý nghĩa của 颁禽 khi là Danh từ
✪ Hằng năm; vua đi săn được các loài cầm thú về tới triều; chia cho các quan gọi là ban cầm. Chỉ sự thương yêu của vua đối với bề tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁禽
- 飞禽走兽
- chim thú
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 颁发 指示
- Ra chỉ thị.
- 农民 培育 健康 的 家禽
- Nông dân nuôi dưỡng gia cầm khỏe mạnh.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 禽兽行为
- hành vi của loài cầm thú.
- 飞禽走兽
- chim bay thú chạy.
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 这种 家禽 很 容易 照顾
- Loại gia cầm này dễ chăm sóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颁禽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颁禽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm禽›
颁›