非洲 fēizhōu

Từ hán việt: 【phi châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非洲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi châu). Ý nghĩa là: Phi Châu; Châu Phi. Ví dụ : - Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.. - 。 thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非洲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Phi Châu; Châu Phi

仅次于欧亚大陆的第二大陆面积2920万平方公里 (连岛屿共3020万平方公里) 人口共797,148,044 (2000) 地形上以阶状高平原、高原、台原为主,腹地则有广阔的构造盆地最长河流为尼罗河 还有刚果河、尼日尔河、塞内加尔河、冈比亚河、奥兰治河等主要类型的植被为热带稀树草原和荒漠 (最 大的是撒哈拉沙漠) 约占非洲的面积的80%动物有象、犀牛、河马、斑马、羚羊、狮、豹、猴子等矿产 有金刚石、铀、金、铁、铝、铜、钴、铍等

Ví dụ:
  • - tīng 起来 qǐlai xiàng 非洲人 fēizhōurén huò 印度人 yìndùrén

    - Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.

  • - 殖民统治 zhímíntǒngzhì 带给 dàigěi 非洲 fēizhōu 各族人民 gèzúrénmín 十分 shífēn 深重 shēnzhòng de 灾难 zāinàn

    - thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲

  • - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - zhè kuǎn 胶水 jiāoshuǐ 非常 fēicháng nián

    - Loại keo này vô cùng dính.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • - de 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 老迈 lǎomài

    - Bà của cô ấy rất già yếu.

  • - 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 和善 héshàn 可亲 kěqīn

    - Bà rất hiền hậu và dễ gần.

  • - 澳洲 àozhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng 宜人 yírén

    - Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.

  • - 非洲 fēizhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng

    - Thời tiết ở châu Phi rất nóng.

  • - 非洲 fēizhōu 国家 guójiā 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn

    - Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.

  • - 亚洲 yàzhōu de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.

  • - 欧洲 ōuzhōu de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.

  • - tīng 起来 qǐlai xiàng 非洲人 fēizhōurén huò 印度人 yìndùrén

    - Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.

  • - 所有 suǒyǒu 捐助者 juānzhùzhě dōu shì 非洲 fēizhōu 血统 xuètǒng

    - Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.

  • - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • - 殖民统治 zhímíntǒngzhì 带给 dàigěi 非洲 fēizhōu 各族人民 gèzúrénmín 十分 shífēn 深重 shēnzhòng de 灾难 zāinàn

    - thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非洲

Hình ảnh minh họa cho từ 非洲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao