Đọc nhanh: 黑非洲 (hắc phi châu). Ý nghĩa là: Châu Phi Đen; lục địa đen (chỉ khu vực phía nam sa mạc Sa Ha Ra, Châu Phi, cư dân đều là người da đen.).
Ý nghĩa của 黑非洲 khi là Danh từ
✪ Châu Phi Đen; lục địa đen (chỉ khu vực phía nam sa mạc Sa Ha Ra, Châu Phi, cư dân đều là người da đen.)
指非洲撒哈拉大沙漠以南的广大地区居民绝大多数是黑人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑非洲
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑非洲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑非洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›
非›
黑›