Đọc nhanh: 非洲开发银行 (phi châu khai phát ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Phát triển Châu Phi.
Ý nghĩa của 非洲开发银行 khi là Danh từ
✪ Ngân hàng Phát triển Châu Phi
African Development Bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲开发银行
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 按照 计划 开始 行动
- Bắt đầu hành động theo kế hoạch.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 银行 九点 才 开门
- Ngân hàng chín giờ mới mở cửa.
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 银行 发了 崭新 的 钞票
- Ngân hàng phát hành tiền giấy mới tinh.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 在 葬礼 上 发笑 或 开玩笑 是 失礼 的 行为
- Hành động cười hoặc đùa giỡn trong đám tang là việc làm thiếu lịch sự.
- 银行 发放 了 新 的 信用卡
- Ngân hàng đã phát hành thẻ tín dụng mới.
- 在 银行 开办 信用证
- Phát hành thư tín dụng trong ngân hàng.
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非洲开发银行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非洲开发银行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
开›
洲›
行›
银›
非›