Đọc nhanh: 非洲人国民大会 (phi châu nhân quốc dân đại hội). Ý nghĩa là: Đại hội dân tộc châu Phi, ANC.
Ý nghĩa của 非洲人国民大会 khi là Danh từ
✪ Đại hội dân tộc châu Phi, ANC
African National Congress, ANC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲人国民大会
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 我国 各族人民 心连心
- Nhân dân các dân tộc ở nước ta đoàn kết với nhau.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非洲人国民大会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非洲人国民大会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
会›
国›
大›
民›
洲›
非›