Hán tự: 绯
Đọc nhanh: 绯 (phi). Ý nghĩa là: đỏ; màu đỏ; đỏ tươi; đỏ ửng. Ví dụ : - 绯红 đỏ ửng. - 深绯 đỏ thẫm
Ý nghĩa của 绯 khi là Tính từ
✪ đỏ; màu đỏ; đỏ tươi; đỏ ửng
红色
- 绯红
- đỏ ửng
- 深 绯
- đỏ thẫm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯
- 绯红
- đỏ ửng
- 两颊 绯红
- hai má đỏ ửng.
- 绯红 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực.
- 深 绯
- đỏ thẫm
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绯›