栅栏 zhàlán

Từ hán việt: 【sách lan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "栅栏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sách lan). Ý nghĩa là: hàng rào; vòng rào. Ví dụ : - cửa rào. - 。 hàng rào xung quanh công trường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 栅栏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 栅栏 khi là Danh từ

hàng rào; vòng rào

(栅栏儿) 用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西

Ví dụ:
  • - 栅栏门 zhàlánmén

    - cửa rào

  • - 工地 gōngdì 四周围 sìzhōuwéi zhe 栅栏 zhàlán ér

    - hàng rào xung quanh công trường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栅栏

  • - 木栅 mùshān

    - hàng rào gỗ

  • - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • - 栅栏门 zhàlánmén

    - cửa rào

  • - 布告栏 bùgàolán 贴着 tiēzhe 一张 yīzhāng 通告 tōnggào

    - trong bảng yết thị có dán thông báo.

  • - 河边 hébiān yǒu 石栏 shílán

    - Bờ sông có lan can.

  • - 通栏标题 tōnglánbiāotí

    - đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.

  • - 小说 xiǎoshuō 栏目 lánmù

    - chuyên mục tiểu thuyết.

  • - 总是 zǒngshì yòng 挂锁 guàsuǒ 自行车 zìxíngchē suǒ zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

  • - zhè 一栏 yīlán de 数字 shùzì hái 没有 méiyǒu 核对 héduì

    - Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.

  • - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

  • - zhè 牢房 láofáng de 铁栏 tiělán 被施 bèishī le 魔法 mófǎ

    - Những thanh này được phù phép bởi ma thuật

  • - 广告 guǎnggào zhàn le 一栏 yīlán

    - Quảng cáo chiếm một mục.

  • - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • - 过去 guòqù céng wèi 这家 zhèjiā 报纸 bàozhǐ xiě 专栏 zhuānlán 文章 wénzhāng

    - Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.

  • - 铁栅 tiězhà

    - hàng rào sắt

  • - yòng 干土 gàntǔ 垫栏 diànlán

    - Dùng đất sét đắp chuồng.

  • - niú 拱开 gǒngkāi 栅栏 zhàlán

    - Con bò đẩy mở hàng rào.

  • - 他们 tāmen yòng 铁纱 tiěshā zuò 栅栏 zhàlán

    - Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.

  • - 工地 gōngdì 四周围 sìzhōuwéi zhe 栅栏 zhàlán ér

    - hàng rào xung quanh công trường

  • - 最后 zuìhòu 栏位 lánwèi 特殊 tèshū 注意 zhùyì zài 订单 dìngdān shàng

    - đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栅栏

Hình ảnh minh họa cho từ 栅栏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栅栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Cè , Shà , Shān , Zhà
    • Âm hán việt: San , Sách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBBM (木月月一)
    • Bảng mã:U+6805
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao