Đọc nhanh: 栅栏 (sách lan). Ý nghĩa là: hàng rào; vòng rào. Ví dụ : - 栅栏门 cửa rào. - 工地四周围着栅栏儿。 hàng rào xung quanh công trường
Ý nghĩa của 栅栏 khi là Danh từ
✪ hàng rào; vòng rào
(栅栏儿) 用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西
- 栅栏门
- cửa rào
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栅栏
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 栅栏门
- cửa rào
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 铁栅
- hàng rào sắt
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 牛 拱开 栅栏
- Con bò đẩy mở hàng rào.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- 最后 栏位 特殊 注意 在 订单 上
- đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栅栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栅栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栅›
栏›