Đọc nhanh: 隔热瓶 (cách nhiệt bình). Ý nghĩa là: Bình cách điện; Bình cách nhiệt.
Ý nghĩa của 隔热瓶 khi là Danh từ
✪ Bình cách điện; Bình cách nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热瓶
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 这是 热水瓶 胆
- Đây là ruột bình nước nóng.
- 热水瓶 乓 的 一声 炸 了
- Chiếc bình thủy phát nổ choang một tiếng.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔热瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔热瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
瓶›
隔›