Đọc nhanh: 相距 (tướng cự). Ý nghĩa là: cách nhau; khoảng cách. Ví dụ : - 两地相距不远。 hai nơi cách nhau không xa.. - 相距很远 khoảng cách rất xa.. - 排头和排尾相距30米。 đầu và cuối cách nhau 30m.
Ý nghĩa của 相距 khi là Động từ
✪ cách nhau; khoảng cách
相互间距离
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 相距 很 远
- khoảng cách rất xa.
- 排头 和 排尾 相距 30 米
- đầu và cuối cách nhau 30m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 我家 和 学校 相距 很 远
- Nhà tôi và trường cách nhau rất xa.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相距
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 颤音 两个 相距 一个 音 或 半个 音 的 音 的 迅速 交替
- Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.
- 排头 和 排尾 相距 30 米
- đầu và cuối cách nhau 30m.
- 相距 很 远
- khoảng cách rất xa.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 我家 和 学校 相距 很 远
- Nhà tôi và trường cách nhau rất xa.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相距
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相距 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm相›
距›