Đọc nhanh: 阑尾 (lan vĩ). Ý nghĩa là: ruột thừa; ruột dư. Ví dụ : - 急性阑尾炎。 viên ruột thừa cấp tính.. - 我得回想下怎么做开放式阑尾切除术 Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.. - 我把她移交给普外科做阑尾切除术 Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
Ý nghĩa của 阑尾 khi là Danh từ
✪ ruột thừa; ruột dư
盲肠下端蚯蚓状的突起,一般长约7-9厘米人的阑尾在消化过程中没有作用管腔狭窄,囊状,病菌容易繁殖而引起发展炎
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑尾
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 明天 给 他 拉 阑尾
- Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 医生 做 了 阑尾 手术
- Bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阑尾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阑尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
阑›