Đọc nhanh: 阑尾炎 (lan vĩ viêm). Ý nghĩa là: viêm ruột thừa; bệnh viêm ruột thừa, đau ruột thừa; sưng ruột thừa. Ví dụ : - 急性阑尾炎。 viên ruột thừa cấp tính.
Ý nghĩa của 阑尾炎 khi là Danh từ
✪ viêm ruột thừa; bệnh viêm ruột thừa
病,多由于病菌,寄生虫或其他异物侵入阑尾引起主要症状是右下腹疼痛,恶心,呕吐等;俗称:盲肠炎
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
✪ đau ruột thừa; sưng ruột thừa
病, 多由阑尾炎引起阑尾部发炎后蔓延到整个盲肠, 就成为盲肠炎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑尾炎
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 明天 给 他 拉 阑尾
- Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 医生 做 了 阑尾 手术
- Bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阑尾炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阑尾炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
炎›
阑›