Đọc nhanh: 铁链 (thiết liên). Ý nghĩa là: dây xích sắt. Ví dụ : - 许多大船都在起碇,铁链不断哗啦啦地响着。 Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.. - 他把自行车用铁链锁在那根柱子上 Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Ý nghĩa của 铁链 khi là Danh từ
✪ dây xích sắt
iron chain
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁链
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 玹 色 的 项链
- Cô ấy đeo dây chuyền màu ngọc bích.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 铁链 子
- xích sắt.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 那条 狗 被 铁链 拴着
- Con chó đó được xích bằng xích sắt.
- 这种 铁链 子 很 结实
- Dây xích sắt này rất chắc chắn.
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铁›
链›