- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kim 金 (+7 nét)
- Pinyin:
Suǒ
- Âm hán việt:
Toả
- Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅⿱⺌贝
- Thương hiệt:CFBO (金火月人)
- Bảng mã:U+9501
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 锁
-
Phồn thể
鎖
-
Cách viết khác
鎻
鏁
𩪑
Ý nghĩa của từ 锁 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锁 (Toả). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶). Từ ghép với 锁 : 把門鎖上 Khóa cửa lại, 拿鎖上箱子 Lấy khóa khóa hòm lại, 雲封霧鎖 Mây mù phủ kín, 枷鎖 Xiềng xích, 鎖釦眼 Thùa khuy, đính khuy. Cg. 鎖紐門 [suôniưmén] Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Khóa lại, nhốt lại
- 把門鎖上 Khóa cửa lại
- 拿鎖上箱子 Lấy khóa khóa hòm lại
- 銅雀春深鎖二³ì Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều (Đỗ Mục)
* ⑥ Đính, thùa, viền
- 鎖釦眼 Thùa khuy, đính khuy. Cg. 鎖紐門 [suôniưmén]
* ⑦ Nhăn nhó
- 雙眉深鎖 Mặt mày nhăn nhó. Cv. 鎻, 鏁.