Đọc nhanh: 铁索 (thiết tác). Ý nghĩa là: dây cáp; dây xích. Ví dụ : - 铁索桥 cầu treo bằng dây cáp
Ý nghĩa của 铁索 khi là Danh từ
✪ dây cáp; dây xích
钢丝编成的索或粗铁链
- 铁索桥
- cầu treo bằng dây cáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁索
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 铁索桥
- cầu treo bằng dây cáp
- 铁索桥
- cầu cáp.
- 铁索 锒
- dây xích sắt kêu leng keng.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm索›
铁›