Đọc nhanh: 铁链锁 (thiết liên toả). Ý nghĩa là: Khóa bằng dây xích sắt. Ví dụ : - 他把自行车用铁链锁在那根柱子上 Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Ý nghĩa của 铁链锁 khi là Danh từ
✪ Khóa bằng dây xích sắt
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁链锁
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 铁链 子
- xích sắt.
- 打断 了 封建 的 锁链
- chặt đứt xiềng xích phong kiến.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 那条 狗 被 铁链 拴着
- Con chó đó được xích bằng xích sắt.
- 这种 铁链 子 很 结实
- Dây xích sắt này rất chắc chắn.
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁链锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁链锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铁›
链›
锁›